academic.ru academic.ru
academic.ru
  • RU
    • EN
    • DE
    • ES
    • FR
  • Запомнить сайт
  • Словарь на свой сайт

Словари и энциклопедии на Академике

 
  • Từ điển Tiếng Việt-Nga
  • Толкования
  • Переводы
  • Книги
  • Игры ⚽

Từ điển Tiếng Việt-Nga

máy - moi

  • may
  • mày
  • máy
  • mây
  • mầy
  • mấy
  • mẩy
  • máy ảnh
  • máy bật
  • máy bay
  • máy bó lúa
  • máy bơm
  • máy cái
  • máy cán
  • máy cạp đất
  • máy cắt
  • máy cày điện
  • may chần
  • máy chất hạt
  • máy chém
  • máy chỉ
  • máy chiếu phim
  • máy chọn
  • máy chữ
  • máy con ve
  • máy dò mìn
  • máy ép
  • máy gạt
  • máy gặt
  • máy ghi nhiệt
  • máy ghi nhịp tim
  • máy ghi tiếng
  • máy ghi điện tim
  • máy giật
  • máy giặt kiểu đơn
  • máy gieo
  • máy giũ cỏ
  • máy hát
  • máy hút bụi
  • máy in quay
Страницы
  • следующая →
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
18+
© Академик, 2000-2025
  • Обратная связь: Техподдержка, Реклама на сайте

  • 👣 Путешествия
Экспорт словарей на сайты, сделанные на PHP,
Joomla,
Drupal,
WordPress, MODx.